|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dửng dưng
 | indifférent; détaché; fermé à | |  | Dửng dưng trước mọi cám dỗ | | indifférent devant toute séduction | |  | Dửng dưng trước ái tình | | fermé à l'amour | |  | Vẻ dửng dưng | | air détaché | |  | dửng dưng như bánh chưng ngày tết | |  | être blasé; être dégoûté | |  | dửng dừng dưng | |  | tout à fait indifférent |
|
|
|
|